HƯỚNG DẪN VIẾT GENUINE STUDENT STATEMENT (GSS) CHO VISA DU HỌC ÚC SUBCLASS 500

Genuine Student Statement (GSS) là thư giải trình để chứng minh bạn là một du học sinh thực sự có ý định học tập tại Úc. Đây là bước cần thiết trong quá trình xin visa du học tiểu loại 500. Bài viết dưới đây hướng dẫn từng bước để chuẩn bị một GSS hiệu quả.

1. Mục đích của GSS

Thư giải trình giúp bạn:

  • Thuyết phục Bộ Di Trú rằng bạn có ý định học tập nghiêm túc.
  • Chứng minh bạn đủ khả năng tài chính, kiến thức và động lực để học tại Úc.
  • Chứng minh rằng bạn sẽ trở về nước sau khi hoàn thành khóa học.

2. Bố cục của GSS

Phần 1: Thông tin cá nhân

a) Đương đơn chính

  • Họ và tên, ngày tháng năm sinh, địa chỉ hiện tại, số hộ chiếu.
  • Khóa học và trường học tại Úc: Nêu rõ tên khóa học, trường học, và thời gian học.
  • Mục tiêu học tập: Lý do bạn chọn khóa học và trường này.

Ví dụ: “My name is Nguyen Van A, born on January 1, 2000, currently residing in Ho Chi Minh City. I am applying for a Bachelor of Science program at the University of Queensland, starting in January 2025 and ending in December 2028. I chose this program to deepen my knowledge in the field of Biomedical Science.”

b) Người phụ thuộc (nếu có)

  • Mối quan hệ với Đương đơn chính.
  • Lý do đồng hành (ví dụ: hỗ trợ Đương đơn chính trong quá trình học tập).

Phần 2: Thông tin về gia đình và gắn kết tại quê hương

a) Đương đơn chính

  • Giới thiệu hoàn cảnh gia đình, công việc, và sự gắn bó với cộng đồng tại quê nhà.
  • Các mối quan hệ gia đình, bạn bè, hoặc tài sản tại quê hương để chứng minh sẽ quay về sau khi hoàn thành khóa học.

Ví dụ: “My family consists of my parents and an elder brother, all living in Ho Chi Minh City. My father works as an IT specialist, and my mother is a teacher. I frequently visit home during holidays and participate in local community activities.”

b) Người phụ thuộc (nếu có)

  • Mối quan hệ gia đình và các ràng buộc tại quê hương.
  • Kế hoạch cá nhân khi ở Úc (ví dụ: hỗ trợ gia đình, phát triển kỹ năng hoặc dự án cá nhân).

Ví dụ: “My partner, who is accompanying me, has strong ties to his/ her family in Vietnam, including his/ her parents and siblings. They are fully supportive of our plans and have no ties to Australia. This ensures that both of us intend to return to our home countries after my studies.”

Phần 3: Lý do chọn khóa học và nước Úc

a) Đương đơn chính

  • Trình bày tại sao bạn chọn học tại Úc thay vì ở Việt Nam hoặc các quốc gia khác (hệ thống giáo dục, môi trường sống, văn hóa, cơ hội nghề nghiệp).
  • Lý do chọn trường và khóa học cụ thể (ví dụ: xếp hạng và danh tiếng của trường, chất lượng giảng dạy, cơ sở vật chất).

Ví dụ: “Australia is renowned for its world-class education and excellent research opportunities. The University of Queensland ranks 40th globally according to QS Rankings 2024. It is the ideal place for me to enhance my knowledge and skills.”

b) Người phụ thuộc (nếu có)

  • Lý do muốn đồng hành cùng Đương đơn chính tại Úc (ví dụ: hỗ trợ tinh thần, quản lý cuộc sống gia đình)

Ví dụ: “The main purpose of my partner accompanying me is to provide emotional and logistical support during my studies. She/ He is also excited about experiencing Australian culture and lifestyle, which can inspire her/ his personal plan, such as completing the project.”

Phần 4: Kế hoạch tương lai

a) Đương đơn chính

  • Kế hoạch trở về nước sau khi hoàn thành khóa học.
  • Định hướng sự nghiệp
  • Đóng góp và cách bạn sẽ áp dụng kiến học được để phát triển quê hương và xã hội.

Ví dụ: “I intend to return to Vietnam after completing my studies to contribute to the biomedical field, particularly in developing cancer treatment methods. I aspire to improve healthcare standards and make a meaningful impact in my home country.”

b) Người phụ thuộc (nếu có)

  • Kế hoạch trở về và hỗ trợ gia đình.
  • Mục tiêu cá nhân sau khi kết thúc thời gian ở Úc.

Ví dụ: “My partner plans to return with me to continue supporting my career and pursuing her/ his personal projects. She/ he is committed to living near family and using the experiences gained in Australia to achieve their aims.”

Phần 5: Tài chính

  • Trình bày chi tiết các nguồn tài chính của đương đơn chính và người phụ thuộc (nếu có) (ví dụ: thu nhập từ công việc, tiền tiết kiệm, tài sản, học bổng, hoặc hỗ trợ từ gia đình).
  • Nếu có học bổng, nêu chi tiết học bổng đó.
  • Cách chi trả học phí và sinh hoạt phí

Ví dụ: “I have received a scholarship from the University of Queensland, covering full tuition fees and a living stipend of $35,000 AUD per year. This ensures financial stability throughout my study period.”

“My partner and I have a joint savings account and additional support from my income and family, which ensures all our expenses will be fully covered during our time in Australia.”

Phần 6: Lịch sử di trú và bảo hiểm du học sinh

  • Cung cấp thông tin về lịch sử di trú của các ứng viên nộp đơn xin visa du học và cam kết tuân thủ quy định visa.
  • Đảm bảo đã mua bảo hiểm sức khỏe (OSHC) theo yêu cầu của chính phủ Úc.

3. Các lưu ý khi viết thư giải trình

  • Ngôn ngữ rõ ràng, trung thực: Thư giải trình cần phản ánh câu chuyện cá nhân, không nên sao chép từ nguồn khác.
  • Đính kèm bằng chứng: Kết quả học tập, thành tích, hợp đồng làm việc, giấy tờ chứng minh tài chính, thư nhập học, thư giới thiệu từ giảng viên, v.v.
  • Cá nhân hóa: Nhấn mạnh lý do, động lực cá nhân để học tại Úc và các kế hoạch học tập hỗ trợ mục tiêu lâu dài.

4. Thư giải trình tham khảo

Bạn có thể tham khảo mẫu Genuine Student Statement dưới đây:

“My name is Nguyen Van A, born on January 1, 2000, currently residing in Ho Chi Minh City, Vietnam. I have been accepted into the Master of Business Analytics program at Monash University, which will commence in July 2025 and end in July 2027.

I chose Monash University for its strong global ranking and its specialized program in data analytics, aligning perfectly with my career goal of becoming a data strategist in Vietnam. I hold a Bachelor’s degree in Computer Science from Ho Chi Minh University with a GPA of 3.8/4.0 and have three years of experience as a Data Analyst at ABC Corporation. Studying at Monash will provide me with advanced knowledge and exposure to international practices in business analytics, which are not available in my home country.

I have strong ties to Vietnam, including my immediate family and a property in Ho Chi Minh City. My parents, who are retired, live with me, and I am financially supported by family savings and my own income. After completing my studies, I plan to return to Vietnam to lead data-driven projects at multinational firms, contributing to the country’s growing technology sector.”

Hy vọng hướng dẫn này sẽ giúp bạn viết một GSS hoàn chỉnh và tăng cơ hội thành công khi nộp hồ sơ xin visa du học Úc! Nếu cần hỗ trợ, hãy liên hệ với đội ngũ tư vấn của chúng tôi.

Recent News

ĐĂNG KÝ MỐI QUAN HỆ Ở ÚC NHƯ THẾ NÀO?

VISA DU HỌC ÚC ONSHORE BẮT BUỘC PHẢI NỘP KÈM COE

7 LƯU Ý QUAN TRỌNG KHI DU HỌC ÚC DÀNH CHO SINH VIÊN VIỆT NAM

HƯỚNG DẪN CHI TIẾT CÁCH XIN VISA 462 ÚC ĐƠN GIẢN