Nhiều người Việt đang trong quá trình xin visa bảo lãnh vợ/chồng (Partner visa) tại Úc lo lắng nếu mối quan hệ đổ vỡ do bạo lực gia đình thì liệu có bị hủy visa hoặc phải rời khỏi Úc? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ quyền lợi của mình trong trường hợp đặc biệt này.
Bạo lực gia đình là gì?
Theo Đạo luật Di trú Úc, bạo lực gia đình bao gồm:
- Hành vi bạo hành thể chất
- Lăng mạ, đe dọa bằng lời nói
- Tổn thương tâm lý
Chẳng hạn như: cưỡng ép tình dục, phá hoại tài sản, giết hại thú nuôi, hoặc đe dọa, lăng mạ, ngăn cản bạn liên lạc với gia đình và bạn bè. Ngoài ra, việc cấm bạn tiếp cận tiền bạc, không chu cấp chi phí sinh hoạt hợp lý hay khiến bạn hoàn toàn phụ thuộc tài chính cũng được coi là bạo lực gia đình.
Người đang nộp đơn xin visa bảo lãnh vợ/chồng subclass 820/801 hoặc 309/100 nếu gặp bạo lực từ người bảo lãnh vẫn có thể tiếp tục quá trình xin visa thường trú, với điều kiện cung cấp bằng chứng rõ ràng.
Nếu bạn đang gặp nguy hiểm, hãy gọi ngay 000 để được hỗ trợ khẩn cấp từ cảnh sát.
Tôi đang xin visa hôn nhân và bị bạo lực gia đình – tôi nên làm gì?
Nếu bạn đang trong quá trình xin visa hôn nhân và gặp bạo lực gia đình, hãy thực hiện các bước sau:
Khi nào được xét thường trú nếu bị bạo lực gia đình?
Bạn có thể được xét thường trú nhân subclass 801 hoặc subclass 100 nếu:
- Bạn đã nộp đơn xin partner visa và sau đó mối quan hệ chấm dứt do bạo lực gia đình
- Bạn có bằng chứng rõ ràng cho việc này
Có con chung sẽ ảnh hưởng thế nào?
Nếu bạn và người bảo lãnh có con chung, điều này là yếu tố quan trọng khi xét visa. Trong một số trường hợp, bạn có thể được ở lại Úc để chăm sóc con vì lợi ích tốt nhất cho trẻ.
Lệnh bảo vệ (Protection Order)
Tại Úc, bạn có thể xin lệnh bảo vệ tại cảnh sát hoặc tòa án địa phương, với nhiều tên gọi như:
- Domestic Violence Order (DVO)
- Family Violence Order (FVO)
- Intervention Order, v.v.
Lệnh này sẽ giúp ngăn người gây bạo lực tiếp cận bạn và có hiệu lực trên toàn nước Úc.
Những cập nhật mới nhất về chính sách bảo vệ người bị bạo lực gia đình (2025)
Chính phủ Úc không ngừng cải tiến hệ thống di trú nhằm bảo vệ người bị bạo lực gia đình. Dưới đây là những điểm nổi bật:
Áp dụng cho nhiều loại visa hơn
Từ 31/1/2025, quy định về bạo lực gia đình áp dụng cho nhiều visa như:
- Visa tay nghề: 186, 189, 190, 191, v.v
- Visa đoàn tụ gia đình: 103, 143, 804, 864, v.v.
Người phụ thuộc vẫn có thể xin thường trú dù quan hệ với người bảo lãnh đã chấm dứt do bạo lực.
Tính năng tách hồ sơ (split application)
Từ tháng 12/2024, ImmiAccount hỗ trợ tách hồ sơ khỏi người bảo lãnh. Điều này giúp bảo mật thông tin và đảm bảo quá trình xử lý hồ sơ không bị gián đoạn khi quan hệ giữa hai bên đổ vỡ.
Bổ sung quyền lợi cho visa 300
Từ 1/7/2024, người giữ visa đính hôn (visa 300) nếu bị bạo lực vẫn có thể xin visa 820/801 mà không cần người bảo lãnh.
Mở rộng hình thức và loại chứng cứ được chấp nhận
- Midwives (nữ hộ sinh) được công nhận là chuyên gia có thể xác nhận tình trạng bạo lực
- Báo cáo đánh giá rủi ro (risk assessment) có thể thay thế statutory declaration
- Tổ chức cộng đồng, hỗ trợ đa văn hóa, dịch vụ khủng hoảng được phép cung cấp chứng cứ
- Một số chuyên gia không cần nộp statutory declaration, chỉ cần cung cấp báo cáo
Úc nói KHÔNG với bạo lực gia đình
Bạo lực gia đình là hành vi phạm pháp tại Úc. Bạn có quyền được sống an toàn, không bị đe dọa, và tiếp tục hành trình định cư tại Úc.
Dịch vụ hỗ trợ khẩn cấp và tư vấn
Dịch vụ hỗ trợ | Số điện thoại/ Trang web |
---|---|
Cảnh sát khẩn cấp | Gọi 000 |
1800 RESPECT (Tư vấn bạo lực gia đình) | 1800 737 732 |
Lifeline (Hỗ trợ khủng hoảng tinh thần) | 13 11 14 |
Kids Helpline (Trẻ em và thanh thiếu niên) | 1800 55 1800 |
Translating and Interpreting Service (TIS National) | 131 450 |
Family Violence Law Help | www.familyviolencelaw.gov.au |
VisaEnvoy có đội ngũ chuyên gia xử lý hồ sơ visa phức tạp liên quan đến bạo lực gia đình. Đặt lịch hẹn với Đại diện Di trú được cấp phép RMA của VisaEnvoy ngay hôm nay để được hỗ trợ bảo mật và chuyên nghiệp.
Những thay đổi sắp tới về di trú năm 2025
Danh sách ngành nghề tiềm năng cho Dòng Kỹ năng chuyên môn
RPL và visa 482 TSS
Danh sách Tay nghề Cốt lõi (CSOL), Visa Tay nghề Thiết Yếu (SID) và Visa Đổi mới Quốc gia (NIV) công bố vào ngày 7 tháng 12 năm 2024
Điều kiện 8548 – Học không quá 4 tháng trên visa 462