Tasmanian Skilled Employment (TSE) Pathway là một trong những lộ trình quan trọng nhất trong chương trình đề cử tay nghề bang Tasmania 2025-26.
Đây là pathway dành cho những người đang sống và làm việc tại Tasmania, có kỹ năng phù hợp với nhu cầu nhân lực của bang. Và mong muốn được đề cử cho visa 190 (PR) hoặc visa 491 (tạm trú vùng regional 5 năm).
Xem thêm: Tasmania – Điều kiện nộp đề cử visa tay nghề độc lập
Tổng quan lộ trình TSE
| Visa | Mục tiêu | Thời gian làm việc tối thiểu | Mức lương yêu cầu |
|---|---|---|---|
| Subclass 190 (Permanent) | Đề cử thường trú nhân | 9 tháng (hoặc 6 tháng cho ngành y – giáo dục) | ≥ 57,000 AUD/năm (28.85 AUD/giờ) |
| Subclass 491 (Provisional) | Đề cử tạm trú vùng 5 năm | 9–12 tháng tùy mức lương | ≥ 57,000 AUD/năm hoặc theo mức tối thiểu quốc gia |
💡 Lưu ý: Cả hai loại visa đều yêu cầu bạn phải sinh sống và làm việc tại Tasmania ít nhất 2 năm sau khi được đề cử.
Điều kiện cụ thể cho visa 190 – TSE Pathway
“Priority Occupation Option” (ngành ưu tiên)
Ứng viên có thể đủ điều kiện nếu:
- Đang làm việc tại Tasmania trong ngành nghề liên quan trực tiếp đến Skills Assessment của bạn.
- Đã làm việc ít nhất 9 tháng (hoặc 6 tháng nếu thuộc ngành y, allied health hoặc giáo dục).
- Có Skills Assessment hợp lệ trong ngành nghề thuộc TSE Priority Occupation List.
- Làm việc tối thiểu 20 giờ/tuần.
- Nếu tự kinh doanh (self-employed) hoặc nhà thầu (contractor): Phải hoạt động hợp pháp ít nhất 12 tháng tại Tasmania. Có bằng chứng thuế, hợp đồng, doanh thu.
“Long-Term Employment Option”
- Đã làm việc tại Tasmania ít nhất 15 tháng liên tục ngay trước khi nộp ROI.
- Việc làm có trong danh sách SOL của chính phủ Úc.
- Làm việc tối thiểu 20 giờ/tuần trong 6 tháng liền kề trước khi nộp hồ sơ.
- Có hợp đồng việc làm ít nhất 12 tháng còn hiệu lực tại thời điểm nộp.
Điều kiện bắt buộc khác
- Mức lương tối thiểu 57,000 AUD/năm (28.85 AUD/giờ).
- Doanh nghiệp phải hoạt động tại Tasmania ít nhất 12 tháng. Cần chứng minh khó khăn khi tuyển dụng lao động địa phương.
- Người phụ thuộc (nếu có) phải cư trú tại Tasmania.
- Cam kết ở lại làm việc tại Tasmania ít nhất 2 năm sau khi được đề cử.
Bảng điểm mức độ ưu tiên (Priority Attributes – Visa 190 TSE)
Hệ thống ROI 2025–26 chấm điểm dựa trên các “mức ưu tiên” nhằm xếp hạng ứng viên theo các mức Gold, Green, Orange và Orange Plus.
| Mức “Pass” | Điểm | Tiêu chí |
|---|---|---|
| Gold Pass | ≥ 1,000 điểm | Làm việc ≥ 6 tháng trong ngành y tế, allied health hoặc giáo dục, có Skills Assessment hợp lệ và thu nhập ≥ 57,000 AUD/năm |
| Green Pass (cao) | 500 điểm | Làm việc ≥ 24 tháng trong vị trí liên quan tại Tasmania với lương ≥ 57,000 AUD/năm |
| Green Pass (thấp) | 300 điểm | Làm việc 18–24 tháng trong vị trí liên quan với lương ≥ 57,000 AUD/năm |
| Orange Plus (cao) | 40 điểm | Thu nhập ≥ 102,956 AUD/năm (hoặc ≥ 52,10 AUD/giờ) trong ≥ 12 tuần |
| Orange Plus (thấp) | 30 điểm | Có ≥ 2 năm kinh nghiệm làm việc tại Úc cùng ngành, hoặc làm việc ≥ 12 tháng tại Tasmania với lương ≥ 57,000 AUD/năm |
| Orange (cao) | 15 điểm | Thu nhập 76,515–102,955 AUD/năm trong ≥ 12 tuần |
| Orange (trung bình) | 10 điểm | Thu nhập 68,863–76,514 AUD/năm trong ≥ 12 tuần |
| Orange (thấp) | 6 điểm | Làm việc 9–12 tháng tại Tasmania với lương ≥ 57,000 AUD/năm |
| Điểm cộng thêm | 1–4 điểm | Có vợ/chồng làm việc hoặc học tại Tasmania, hoặc trình độ tiếng Anh Proficient+ |
📈 Ứng viên đạt Gold Pass thường được mời ngay; các nhóm Green được ưu tiên xét theo thứ tự điểm, nhóm Orange có thể được xem xét nếu còn chỉ tiêu.
Điều kiện visa 491 – TSE Pathway
Mức lương ≥ 57.000 AUD/năm
- Làm việc tại Tasmania ít nhất 9 tháng ngay trước khi nộp ROI.
- Làm việc trung bình 20 giờ/tuần.
- Có Skills Assessment hợp lệ.
- Cư trú tại Tasmania cùng người phụ thuộc (nếu có).
- Hợp đồng còn ít nhất 3 tháng hiệu lực khi nộp hồ sơ.
Mức lương < 57.000 AUD/năm (nhưng ≥ National Minimum Wage)
- Làm việc ít nhất 12 tháng.
- Làm việc tối thiểu 20 giờ/tuần.
- Cư trú tại Tasmania trong suốt thời gian làm việc.
Bảng điểm ưu tiên – Visa 491 TSE
Hệ thống điểm của visa 491 gần tương tự visa 190, nhưng linh hoạt hơn với mức lương thấp hơn.
| Mức “Pass” | Điểm | Tiêu chí |
|---|---|---|
| Gold Pass | ≥ 1,000 điểm | Ngành y – giáo dục – allied health, làm việc ≥ 6 tháng, thu nhập ≥ 57,000 AUD/năm |
| Green Pass | ≥ 250 điểm | Làm việc ≥ 12 tháng với mức lương ≥ 57,000 AUD/năm hoặc thuộc ngành có nhu cầu cao |
| Orange Plus | ≥ 25 điểm | Làm việc ≥ 12 tháng với lương cao hơn trung bình, hoặc có người phụ thuộc làm việc tại Tasmania |
| Orange | < 25 điểm | Làm việc ≥ 9 tháng, đáp ứng mức lương tối thiểu quốc gia |
Hồ sơ cần chuẩn bị
Danh sách nghề Health & Allied Health được ưu tiên
Ứng viên trong nhóm này chỉ cần 6 tháng làm việc tại Tasmania để đủ điều kiện nộp đề cử (thay vì 9-12 tháng).
Đây là các nghề được Tasmania ưu tiên xét đề cử nhanh nhất trong chu kỳ 2025–26.
Xem thêm: Tasmania – Danh sách ngành nghề y – sức khoẻ (lộ trình TSE)
Tasmanian Skilled Employment (TSE) là con đường lý tưởng cho những người đã và đang làm việc tại Tasmania muốn ổn định lâu dài và tiến tới thường trú nhân. Nếu bạn đang làm việc tại Tasmania, hãy nhanh chóng tận dụng cơ hội nộp đề cử ngay trong năm tài chính 2025–26.
Liên hệ ngay với Đại diện Di trú được cấp phép RMA của VisaEnvoy để được tư vấn chi tiết.





Tasmanian Skilled Employment (TSE) – Đề cử visa 190 – 491
Tasmania – Điều kiện nộp đề cử visa tay nghề độc lập
Tasmania – Danh sách ngành nghề y – sức khoẻ (lộ trình TSE)
Chương trình Di trú Nominated Migration Program ACT 2025-26
NSW công bố phân bổ chương trình định cư tay nghề 2025-2026