Bộ Di trú Úc vừa công bố kết quả SkillSelect Invitation Round ngày 21/08/2025. Đây là thông tin nóng hổi, có ảnh hưởng trực tiếp đến chiến lược định cư tay nghề của hàng nghìn ứng viên quốc tế.
1. Số Lượng Thư Mời Ngày 21/08/2025
Visa 189 (Skilled Independent): 6,887 thư mời
Visa 491 (Family Sponsored): 150 thư mời
Điều này cho thấy Bộ Di trú đang tiếp tục ưu tiên nhóm visa độc lập và bảo lãnh gia đình, với tổng số thư mời phát hành vượt kỳ vọng.
2. Điểm Mời Các Nhóm Ngành Nghề
Y tế & Giáo dục: dao động từ 65–85 điểm, nhu cầu nhân lực duy trì rất cao.
Lĩnh vực tay nghề (Trades): chỉ từ 65–70 điểm, mở ra cơ hội lớn cho du học sinh học nghề.
STEM & Khoa học: yêu cầu lên tới 90–100+ điểm, đòi hỏi ứng viên phải có chiến lược EOI tối ưu để cạnh tranh.
Riêng visa 491 Family Sponsored ghi nhận 150 thư mời, tiếp tục khẳng định vai trò của con đường bảo lãnh gia đình.
Mức điểm tối thiểu được mời theo ngành nghề
Occupation* | 189 | 491 |
Actuary | 90 | N/A* |
Agricultural Consultant | 90 | N/A* |
Agricultural Scientist | 90 | N/A* |
Airconditioning and Mechanical Services Plumber | 65 | 70 |
Architect | 90 | N/A* |
Arts Administrator or Manager | 90 | N/A* |
Audiologist | 80 | 65 |
Barrister | 95 | N/A* |
Biochemist | 90 | N/A* |
Biotechnologist | 90 | N/A* |
Boat Builder and Repairer | 90 | N/A* |
Bricklayer | 65 | 70 |
Cardiologist | 80 | 80 |
Carpenter | 65 | N/A* |
Carpenter and Joiner | 65 | N/A* |
Cartographer | 90 | N/A* |
Chemical Engineer | 90 | N/A* |
Chemist | 90 | N/A* |
Child Care Centre Manager | 90 | N/A* |
Civil Engineering Draftsperson | 90 | N/A* |
Civil Engineering Technician | 90 | N/A* |
Clinical Psychologist | 75 | N/A* |
Conservator | 90 | N/A* |
Construction Project Manager | 90 | N/A* |
Dermatologist | 100 | N/A* |
Diagnostic and Interventional Radiologist | 85 | N/A* |
Drainer | 65 | N/A* |
Early Childhood (Pre-primary School) Teacher | 85 | 80 |
Economist | 90 | N/A* |
Educational Psychologist | 85 | N/A* |
Electrical Engineering Draftsperson | 90 | N/A* |
Electrial Engineering Technician | 90 | N/A* |
Electrician (General) | 65 | 75 |
Electrician (Special Class) | 65 | N/A* |
Electronic Equipment Trades Worker | 110 | N/A* |
Electronic Instrument Trades Worker (Special Class) | 95 | N/A* |
Electronics Engineer | 95 | N/A* |
Emergency Medicine Specialist | 80 | N/A* |
Engineering Manager | 90 | N/A* |
Enviromental Consultant | 90 | N/A* |
Enviromental Manager | 90 | N/A* |
Enviromental Research Scientist | 90 | N/A* |
Enviromental Scientists nec | 90 | N/A* |
Fibrous Plasterer | 90 | N/A* |
Food Technologist | 90 | N/A* |
Forester | 90 | N/A* |
Gasfitter | 65 | 80 |
Gastroenterologist | 80 | N/A |
General Practitioner | 80 | N/A* |
Geophysicist | 90 | N/A* |
Glazier | 65 | N/A* |
Hydrogeologist | 90 | N/A* |
Intensive Care Specialist | 80 | N/A* |
Joiner | 65 | N/A* |
Land Economist | 90 | N/A* |
Landscape Architect | 90 | N/A* |
Life Scientist (General) | 90 | N/A* |
Life Scientists nec | 90 | N/A* |
Management Consultant | 90 | N/A* |
Marine Biologist | 90 | N/A* |
Materials Engineer | 90 | N/A* |
Medical Diagnostic Radiographer | 80 | 90 |
Medical Labratory Scientist | 90 | N/A* |
Medical Practioners nec | 80 | N/A* |
Medical Radiation Therapist | 80 | N/A* |
Metal Fabricator | 105 | N/A* |
Metal Machinist (First Class) | 85 | N/A* |
Metallurgist | 90 | N/A* |
Meterologist | 95 | N/A* |
Microbiologist | 90 | N/A* |
Midwife | 80 | 75 |
Mining Engineer (excluding Petroleum) | 90 | N/A* |
Musician (Instrumental) | 90 | N/A* |
Natural and Physical Science Professionals nec | 90 | N/A* |
Neurologist | 80 | N/A* |
Nuclear Medicine Technologist | 80 | N/A* |
Nurse Practitioner | 80 | N/A* |
Obstetrician and Gynaecologist | 80 | N/A* |
Occupational Therapist | 80 | N/A* |
Ophthamologist | 80 | N/A* |
Optometrist | 80 | N/A* |
Orthopaedic Surgeon | 85 | N/A* |
Osteopath | 100 | N/A* |
Other Spatial Scientist | 90 | N/A* |
Paediatric Surgeon | 85 | N/A* |
Paeditrician | 85 | N/A* |
Painting Trades Worker | 70 | N/A* |
Panelbeater | 90 | N/A* |
Petroleum Engineer | 90 | N/A* |
Physicist | 90 | N/A* |
Physiotherapist | 80 | 80 |
Plumber (General) | 65 | 80 |
Podiatrist | 80 | N/A* |
Primary Health Organisation Manager | 90 | N/A |
Psychiatrist | 80 | N/A* |
Psychologists nec | 85 | N/A* |
Registered Nurse (Aged Care) | 80 | 80 |
Registered Nurse (Child and Family Health) | 80 | N/A* |
Registered Nurse (Community Health) | 80 | N/A* |
Registered Nurse (Critical Care and Emergency) | 80 | 65 |
Registered Nurse (Developmental Disability) | 80 | N/A* |
Registered Nurse (Disability and Rehabilitation) | 80 | N/A* |
Registed Nurse (Medical Practice) | 80 | N/A* |
Registered Nurse (Medical) | 80 | 65 |
Registered Nurse (Mental Health) | 80 | 90 |
Registered Nurse (Paediatrics) | 80 | 85 |
Registered Nurse (Perioperative) | 80 | 85 |
Registered Nurse (Surgical) | 80 | 80 |
Registered Nurses nec | 80 | 5 |
Roof Plumber | 65 | N/A* |
Secondary School Teacher | 85 | 80 |
Solicitor | 90 | N/A* |
Solid Plasterer | 65 | N/A* |
Sonographer | 80 | N/A* |
Special Needs Teacher | 85 | 80 |
Specialist Physician (General Medicine) | 80 | N/A* |
Specialist Physicians nec | 80 | N/A* |
Speech Pathologist | 80 | 65 |
Statistician | 90 | N/A* |
Stonemason | 65 | N/A* |
Surveyor | 90 | N/A* |
Tennis Coach | 95 | N/A* |
Thoracic Medicine Specialist | 80 | N/A |
University Lecturer | 85 | 80 |
Urologist | 80 | N/A* |
Valuer | 90 | N/A* |
Veterinarian | 90 | N/A* |
Wall and Floor Tiler | 65 | 75 |
Welder (First Class) | 90 | N/A* |
Zoologist | 90 | N/A* |
*Không có EOI nào khả dụng để được mời, hoặc có EOI khả dụng nhưng không đáp ứng các tiêu chí để nhận thư mời.
3. Chỉ Tiêu Migration Program 2025-26
Bộ trưởng Home Affairs cũng đã xác nhận Migration Program 2025-26 giữ nguyên chỉ tiêu 185,000 suất. Dự kiến phân bổ tương tự năm trước (trong đó 16,900 cho visa 189; 33,000 cho visa 190 và 33,000 cho visa 491).
Xem thêm: Migration Program Planning Levels
Điều này đồng nghĩa, cạnh tranh không hề giảm. Những hồ sơ được chuẩn bị kỹ lưỡng và nộp sớm sẽ có lợi thế lớn.
4. Chiến Lược Hồ Sơ Cho Ứng Viên
Nếu bạn đang theo đuổi con đường định cư tay nghề, hãy lưu ý:
- Hoàn tất Skills Assessment càng sớm càng tốt.
- Lên chiến lược EOI thông minh để tối đa điểm số.
- Cân nhắc State Nomination (bảo lãnh tiểu bang) nhằm mở rộng cơ hội nhận thư mời.
Vòng mời ngày 21/08/2025 là tín hiệu tích cực cho nhiều nhóm ngành, đặc biệt là Trades và Y tế – Giáo dục. Tuy nhiên, sự cạnh tranh trong nhóm STEM vẫn rất khốc liệt.
Liên hệ ngay với Đại diện Di trú được cấp phép RMA của VisaEnvoy để được tư vấn chi tiết.
Cập nhật vòng mời SkillSelect ngày 21/08/2025
Du học Úc tại Deakin University – Điểm đến thu hút sinh viên quốc tế
Visa 186 ENS (Labour Agreement) – Thỏa thuận lao động
Visa 186 ENS (Temporary Residence Transition) – Diện chuyển tiếp
Visa ENS 186 (Direct Entry) – Nộp trực tiếp thường trú Úc